CHỈ ĐỊNH:
- Chống oxy hóa/giảm sự hình thành của các gốc tự do và tác động của chúng lên cơ thể đặc biệt ở người cao tuổi, người mới ốm dậy, người sau phẫu thuật, hóa trị, xạ trị.
- Coenzym Q10 sản xuất năng lượng được sử dụng bởi các tế bào, từ đó giúp vô hiệu hoá các gốc tự do có trong môi trường. Ngoài ra, Coenzym Q10 còn có tác dụng ức chế quá trình stress oxy hóa (đây là tình trạng các gốc tự do có hại tích tụ quá nhiều trong cơ thể).
- Bảo vệ da khỏi các tia UV, thúc đẩy quá trình hồi phục vết thương trên da, ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn, thúc đẩy sự hình thành collagen, làm giảm viêm da.
- Duy trì/hỗ trợ một số hệ cơ quan/chức năng của cơ thể trong các trường hợp:
- Bổ sung năng lượng cho cơ, đặc biệt là bệnh cơ tim giúp làm giảm các triệu chứng đau thắt ngực, thiểu năng tuần hoàn, bệnh thiếu máu cơ tim, tăng huyết áp động mạch, hồi hộp, đánh trống ngực. Giảm nguy cơ biến chứng cho những bệnh nhân mắc bệnh tim mạch.
- Hỗ trợ giảm các triệu chứng của suy tim mạn tính.
- Hỗ trợ điều trị tăng cholesterol máu ở bệnh nhân đang được điều trị lâu dài với thuốc ức chế enzym HMG – CoA reductase.
- Mệt mỏi kéo dài, suy giảm khả năng hoạt động thể chất. – Phòng và điều trị xơ vữa động mạch: Coenzym Q10 giúp làm giảm cholesterol máu trong rối loạn lipid máu.
- Giúp duy trì/hỗ trợ nồng độ một số chất trong cơ thể ở mức phù hợp như lipid máu/mỡ máu, vitamin/khoáng chất/các chất dinh dưỡng
LIỀU DÙNG – CÁCH DÙNG:
Người lớn: Dùng 90mg đến 200mg Ubidecarenon/1 ngày, tương đương 2 đến 4 viên /1 ngày Người cao tuổi, bệnh nhân suy thận hoặc suy gan: Không cần điều chỉnh liều. Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên vì chưa đủ dữ liệu.